BẢNG GIÁ PHÂN PHỐI CỬA NHÔM, CỬA NHỰA 2019
CỬA KÍNH CƯỜNG LỰC |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|||||||
2 |
Cửa kính cường lực 10 ly chưa bao gồm phụ kiện (trong khổ 3,05m) |
Giá |
800.000 |
|
|||||||
3 |
Cửa kính cường lực 12 ly chưa bao gồm phụ kiện ( trong khổ 3,05m) |
Giá |
900.000 |
|
|||||||
4 |
Phụ kiện dành cho cửa kính cường lực/bộ ( phụ kiên Newstar xuất xứ nhật bản ) |
Giá |
8.500.000 |
|
|||||||
5 |
Phụ kiện dành cho cửa kính cường lực/bộ ( phụ kiên VVP xuất xứ Thái Lan) |
Giá |
7.500.000 |
|
|||||||
CÁC LỰA CHỌN KHÁC NHÔM HỆ XINFA |
|
||||||||||
Loại kính |
Độ dày kính |
Cửa Sổ trươt -Cửa Đi trượt - Cửa sổ mở (hất ) |
Cửa đi mở - Pano-kinh |
|
|||||||
Kính cường lực |
8mm |
2.200.000 |
2.300.000 |
|
|||||||
10mm |
2.300.000 |
2.400.000 |
|
||||||||
CỬA NHỰA LÕI THÉP |
|
||||||||||
Loại kính |
Độ dày kính |
Cửa Sổ trươt -Cửa Đi trượt - Cửa sổ mở (hất ) |
Cửa đi mở - Pano-kinh |
Vách kính |
|||||||
Kính cường lực |
8mm |
1.300.000 |
1.400.000 |
1.100.000 |
|||||||
10mm |
1.400.000 |
1.500.000 |
1.200.000 |
||||||||
Kính dán hai lớp an toàn |
8.38mm |
1.400.000 |
1.600.000 |
1.200.000 |
|||||||
10.38mm |
1.500.000 |
1.600.000 |
1.300.000 |
||||||||
Kính hộp |
5mm-9-5mm |
|
1.950.000 |
|
|||||||
- Thanh PROFILE hiệu SPARLEE ngoại nhập tiêu chuẩn châu âu - Bảo hành 10 năm
- Phụ kiện kim khí hiệu GQ ngoại nhập tiêu chuẩn châu âu - Bảo hành 02 năm
(Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Ghi chú: Trên đây là phụ kiện lắp cho những kích thước cửa thông thường .
Tùy thuộc vào từng kính thước và loại cửa có thể tăng hoặc giảm, chúng tôi sẽ báo giá cụ thể tới quý khách hàng khi có thiết kế chi tiết.
BMT ngày 01 tháng 01 năm 2019
© 2019. All Rights Reserved. Designed by webmau.vn